✨五倍券開始領了!
➡️右滑看五倍券英文怎麼說?
別忘記幫我☑️分享☑️珍藏☑️按讚
讓蘇蘇能夠幫助更多人🧡
💡哎呀!最近版面都被五倍券轟炸了😂但…你一定沒看過用”英文”書寫的懶人包🤪從生活中學英文,才能真正把英文融合在生活裡面,今天來帶大家看”綁定”銀行帳戶、”紙本/實體券”等等常在新聞中看到的詞彙怎麼用英文表達!
👐🏻想看更多時事嗎?
#2020跟著蘇蘇看世界脈動
#2021跟著蘇蘇看世界脈動
🔸單字補充區
🧡關於這次五倍券…哪些產業會受益呢?
1️⃣Food and beverage, retail, tourism, transport, electronics and appliances are expected to benefit from beefed-up Quintuple Stimulus Vouchers.
食品和飲料、零售、旅遊、運輸、電子和電器預計將受益於增強的五倍券。
📎beef up 加強/擴大生產
e.g. The company has plans to beef up its production in response to the current change.
因應近來的變化,公司計劃擴大生產。
🧡主要的目的是”振興經濟”
2️⃣The government issued / launched the vouchers to boost / revive / stimulate the economy in the aftermath of the pandemic.
政府在大流行之後發行/推出代金券以提振/振興/刺激經濟。
📎aftermath (不愉快事件)結束後的一個時期;(不愉快事件的)後果
In both countries, the war and its aftermath led to new dimensions in social conflict.
在這兩個國家,戰爭及其後果導致了新的社會衝突面。
🧡網路開放登記時…根本登入不進去,網站超級無敵”卡”
3️⃣When the citizens tried to register for/apply for their vouchers, the website crashed immediately.
當市民試圖註冊他們的代金券時,網站立即崩潰。
🧡除了台灣公民外,這些人也可以領取喔!
4️⃣Taiwanese citizens, foreign spouses, Alien Permanent Resident Certificate (APRC) holders, and diplomats are eligible for the Quintuple Stimulus Vouchers.
台灣公民、外國配偶、外國人永久居民證(APRC)持有者和外交官有資格獲得五倍券。
🧡總共會拿到200元、500元、1000元”面額”的五倍券
5️⃣The NT$200, NT$500, and NT$1,000 denomination vouchers, are available in either print or electronic format.
新台幣 200 元、500 元和 1,000 元面額代金券有印刷版或電子版。
🧡這次的五倍券可以選擇”實體(紙本)”或者”數位”的五倍券,如果選擇”數位”要綁定銀行帳戶!
6️⃣Citizens can choose digital vouchers or physical vouchers (paper vouchers). If they want digital ones, they should bind the vouchers to their bank accounts.
市民可選擇數位五倍券或實體五倍券(紙本五倍券)。如果他們想要數位五倍券,他們應該將五倍券綁定到他們的銀行帳戶。
🧡五倍券不能用在這些地方🤭
7️⃣The vouchers cannot be used to pay taxes, utility bills, fines, and other administrative fees. In addition, they cannot be used to purchase stocks, make investments, and cross-border e-commerce services.
五倍券不能用於繳稅、水電費、罰款和其他行政費用。此外,它們不能用於購買股票、進行投資和跨境電子商務服務。
💡這篇的內容是不是超級生活化呢?
⬇️來來來!本篇挑戰來了~用英文留言你想用五倍券買什麼 跟蘇蘇分享一下吧😍⬇️
☑️首頁連結可以訂閱我的新官方網站,追蹤官網發佈的英文學習資訊!不定期會有英文資源的分享歐~👍🏻
#五倍券 #生活英文 #english #振興券 #時事英文 #英文單字 #學測 #111學測 #英文筆記 #英文 #學英文 #大學生 #108課綱
同時也有183部Youtube影片,追蹤數超過878的網紅時事英文 Podcast by ssyingwen,也在其Youtube影片中提到,美國、英國和澳洲宣佈新安全協議 AUKUS,雖然未談及中國,但各方普遍認為此合作的目的就是為了對抗中國的影響力。英美兩國將協助澳洲發展核動力潛艇,但也導致澳洲取消了原與法國簽訂的潛艇合約,引發法國暴怒。週五,法國前所未有的召回了其駐美與駐澳的大使表示強烈抗議。 📝 講義 (只要 $88 /月)...
「make war」的推薦目錄:
- 關於make war 在 Sabrina 英文小教室 Facebook 的最佳解答
- 關於make war 在 看電影學英文 Facebook 的最讚貼文
- 關於make war 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於make war 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
- 關於make war 在 VOGUE Taiwan Youtube 的最佳解答
- 關於make war 在 実験道場 / Jikkendojo Youtube 的最讚貼文
- 關於make war 在 Make War Nintendo Switch Gameplay - YouTube 的評價
- 關於make war 在 Make War - Gameplay (PC/UHD) - YouTube 的評價
- 關於make war 在 Make War - Trailer - YouTube 的評價
- 關於make war 在 From First To Last - Make War [Official Audio] - YouTube 的評價
- 關於make war 在 MakeWar - Facebook 的評價
make war 在 看電影學英文 Facebook 的最讚貼文
don’t make it like this anymore = 現在都不這麼製作了
電影 The War With Grandpa, 2020 #阿公當家 精彩例句:
****************************************
I like the fireplace a lot. They don't make it like this anymore.
我好喜歡這個壁爐。現在的(壁爐)都不這麼製作了。
************************************
make war 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
- help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
- help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
- find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
- be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
- enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
- do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
- mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
- smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
- get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
- be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
- perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
- perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
- reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
- make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
- observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
- have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
- cause great harm: gây tác hại lớn
- become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
- unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
- might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
- be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
- autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
- in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
- an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
- have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
- have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
- be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
- result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
- get hacked: bị hack
- track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
- be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
- create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
- be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
- take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
- be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
- the misuse of AI: sự lạm dụng AI
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/
make war 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
美國、英國和澳洲宣佈新安全協議 AUKUS,雖然未談及中國,但各方普遍認為此合作的目的就是為了對抗中國的影響力。英美兩國將協助澳洲發展核動力潛艇,但也導致澳洲取消了原與法國簽訂的潛艇合約,引發法國暴怒。週五,法國前所未有的召回了其駐美與駐澳的大使表示強烈抗議。
📝 講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_notes
👉 網站 (相關文章 / 影片):https://ssyingwen.com/ssep54
🖼️ IG 單字卡: https://bit.ly/ssyingwenIG
———
本集 timestamps
0:00 Intro
1:04 第一遍英文朗讀
3:18 新聞 & 相關單字解說
15:08 額外單字片語
21:12 第二遍英文朗讀
———
臉書社團 (朗讀文字):https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/305702144649365/
朗讀內容參考了
VOA: https://www.voanews.com/a/us-uk-to-help-australian-submarines-go-nuclear/6230685.html
Euronews: https://www.euronews.com/2021/09/17/we-were-not-informed-new-us-australia-defence-pact-eclipses-eu-s-indo-pacific-pivot
AP: https://apnews.com/article/france-recalls-ambassadors-us-australia-submarines-0322cefb3783f9e90ee8f0c3a738717e
———
本集提到的單字片語:
Acronym 縮寫詞
Australia 澳洲
United Kingdom 英國
The United States 美國
President Joe Biden 拜登總統 (美國)
Prime Minister Boris Johnson 首相強生 (英國)
Prime Minister Scott Morrison 總理莫里森 (澳洲)
Submarines (sub) 潛艇
Conventional 一般傳統的、常規的
Nuclear-powered 有核動力的
Diesel-electric柴電混合
Nuclear weapon 核武器
China 中國
France 法國
Push back 反擊、對抗
Utterly 完全的
Irresponsible 不負責任的
Conduct 行為
Cold War mentality 冷戰思維
Foreign Affairs Minister 外交部長
A stab in the back 背後捅一刀 / 背叛
Predecessor 前任
Donald Trump 川普
Unilateral 單方的
Brutal 野蠻的
Unpredictable 無法預料的
Nullified 作廢了
Smooth over 緩和
Tensions 緊張的局勢
Emmanuel Macron 法國總統
European Union 歐盟
Unveil 揭露
Washington 美國首都華盛頓
Paris 巴黎
Brussels 布魯塞爾
Josep Borrell 歐盟外交代表
Consequent 隨之而來的
Diplomatic row 外交爭吵
Caught off guard 措手不及
Awkward 尷尬
Stole their thunder偷走了他們的風頭
Indo-Pacific region 印太地區
South China Sea 南中國海
Trigger 觸發
All-out 全面的
Confrontation 衝突
Anger
Infuriate
Enrage
Make 誰的 blood boil
Early bird
Night owl
NSFW
IRL
♥️ 喜歡時事英文 podcast 嗎?♥️
你可以支持我繼續錄製 podcast 👉 https://bit.ly/zeczec_ssyingwen
————
#podcast #國際新聞 #英文聽力 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文新聞 #taiwanpodcast
make war 在 VOGUE Taiwan Youtube 的最佳解答
打開艾瑪·華森的大包包 ► https://smarturl.it/2pbj69
看過房地產大亨克里斯汀·奎恩(Christine Quinn) 在《日落豪宅》(Selling Sunset) 中的行動的人,都不會對她選擇的職業手冊《孫子兵法》(The Art of War) 大加讚賞。 但他們可能會對她的美容程序中的一個元素感到驚訝:Quinn 在她的Armini手提包裡放了一小瓶液態胎盤素,裡面放著她的 La Mer 護手霜、豐盈的唇彩和定制的香水(“我稱之為 Bitchy”)。 這位真人秀明星喜歡在白天將它塗在她不化妝的臉上,並稱其為“非常適合我的護膚品”。
#日落豪宅 #ChristineQuinn #名人包包大公開
【 其他熱門主題】
讓喜歡的事變生活!Good Job! ► http://smarturl.it/r7si6s
芭蕾舞者們的血淚史 ► http://smarturl.it/uhot5l
唐綺陽12星座深入剖析 ► http://smarturl.it/in8eqp
美容編輯正芳隨你問 ► http://smarturl.it/zf5840
口音、服裝專家拆解經典電影 ► http://smarturl.it/zcbgmf
---------------------------------------------------------------
【追蹤 VOGUE TAIWAN】
★訂閱VOGUE TAIWAN Youtube:http://smarturl.it/xbtuuy
★VOGUE TAIWAN 官網:http://www.vogue.com.tw/live/
★VOGUE TAIWAN Facebook:https://www.facebook.com/VogueTW/
★VOGUE TAIWAN Instagram:https://www.instagram.com/voguetaiwan/
★VOGUE TAIWAN LINE:https://reurl.cc/V66qNn
★美人會不會 FB社團:http://hyperurl.co/rgfitl
▷ Make sure you subscribe to my channel and hit the notification bell, so you don’t miss any of my new videos → http://smarturl.it/xbtuuy
--------------------------------------------
※關於時尚,VOGUE說了算!自從1892年第一本VOGUE在美國出版以來,至今已有122年的歷史,始終被時尚專業人士所推崇,因此榮譽為Fashion Bible時尚聖經。
--------------------------------------------
※台灣VOGUE隸屬Condé Nast Interculture Group,相關國外影片皆由國外授權提供給台灣使用,台灣VOGUE秉持服務網友,讓更多中文語系觀眾可以看到國際影片跟中文字幕,所以在此頻道分享給大家,如果喜歡我們的頻道,請訂閱我們,我們將會持續努力帶來更多優質內容。
make war 在 実験道場 / Jikkendojo Youtube 的最讚貼文
夫婦でドッキリかけあいバトル勃発🔥
家に帰ったら旦那が死んでるドッキリや服を切られるドッキリなどさまざまなイタズラに激怒したJunko☆博士。
旦那のたけちゃんに仕返しドッキリ!!
トマトジュースを口に含んで、プロレスの毒霧というワザ?で噴射したら…あら素敵💕
見事な事件現場の出来上がり!
しかし結果は大変なことになりまして。。
動画を最後までご覧ください(^^)
😍おすすめのドッキリ集😍
【嫁にドッキリ】家に帰ったら旦那が死んでるドッキリ〜DEAD GIRL FRIEND PRANK〜 https://youtu.be/pHhiN50-sCI
【ドッキリ】寝てる彼女の服を切ったら衝撃の結果に…Cut clothes off Prank https://youtu.be/ZTE9I9sirqY
【 ドッキリ 】血のりシャンプードッキリ で泣いちゃう嫁がカワイイww Couple Prank 実験道場 https://youtu.be/IoJ7j1Vaq08
Funny video & EPIC! PRANK
DEAD GIRL FRIEND PRANK! /DEAD BOY FRIEND PRANK/husband and wife PRANK WAR
You can make it with tomato juice✨
🌈最近のたけちゃんandじゅんこ夫婦のニュース🌈
タケちゃんが、また新しいチャンネル作ったよ。もう何個チャンネル作るの?って感じだけど6個目w
人生は実験だ!失敗を恐れるな!の精神を発揮しまくっている夫婦です。
タケちゃんが、毎日わくわく楽しそうに挑戦しているのを見ていて、じゅんこ博士は幸せな気持ちになります。
彼は言葉だけでなく、いつもすぐ行動にうつす。そこが素晴らしい。
何事も、やってみなくちゃわからない!
経験したひとつひとつが人生の大切な思い出になっていくんだよね。
人生は実験だ!
チャンネルメンバーシップの登録はこちら
https://www.youtube.com/channel/UCFYwGGcs5qvLoYy5hcxZaWg/join
Twitter
Junko☆博士→https://twitter.com/junko_dancer
TAKEchan博士→https://twitter.com/hebisawa
TikTok→https://www.tiktok.com/@jikkendojo
実験道場 jikkendojo 人生は実験だ 恐怖 恐怖映像 ホラー
make war 在 Make War - Gameplay (PC/UHD) - YouTube 的推薦與評價
More Simulation Games Gameplay playlist: https://bit.ly/SIMULATION-Games YT MEMBERSHIPS: http://bit.ly/YT-Memberships☆Buy Cheap SIMULATION ... ... <看更多>
make war 在 Make War - Trailer - YouTube 的推薦與評價
SWITCH: https://www.nintendo.com/games/detail/ make - war -switch/ ... <看更多>
make war 在 Make War Nintendo Switch Gameplay - YouTube 的推薦與評價
Gameplay of Make War on Nintendo Switch (no commentary). Release date: April 16, 2020; Price: $9.99.Buy Make War on the Nintendo eShop:US: ... ... <看更多>